Characters remaining: 500/500
Translation

dao cạo

Academic
Friendly

Từ "dao cạo" trong tiếng Việt được hiểu một loại dao được thiết kế đặc biệt để cạo râu hoặc lông. Dao cạo lưỡi rất sắc, giúp loại bỏ lông trên bề mặt da một cách dễ dàng an toàn.

Định nghĩa:
  • Dao cạo: dụng cụ bằng kim loại (thường thép không gỉ) với lưỡi sắc, dùng để cạo râu hoặc lông. Dao cạo thường tay cầm để dễ sử dụng.
dụ sử dụng từ "dao cạo":
  1. Câu đơn giản:
    • Tôi cần mua một cái dao cạo mới cái đã cùn.
  2. Câu nâng cao:
    • Trong quá trình cạo râu, tôi luôn cẩn thận để không làm xước da mặt mình. Dao cạo sắc sẽ giúp việc này dễ dàng hơn.
Các biến thể của từ:
  • Dao cạo râu: Chỉ loại dao cạo dùng riêng cho việc cạo râu.
  • Dao cạo lông: Có thể dùng để chỉ dao cạo dùng cho việc cạo lông trên cơ thể.
Các từ gần giống:
  • Dao: từ chỉ chung cho các loại dao, không nhất thiết phải dao cạo.
  • Băng cạo: Một dụng cụ khác dùng để cạo, nhưng thường được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt như cạo băng trên mặt phẳng.
Từ đồng nghĩa:
  • Dụng cụ cạo: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể dùng để chỉ các loại dụng cụ khác nhau dùng để cạo.
Các cách sử dụng khác:
  • Cạo: Động từ chỉ hành động sử dụng dao cạo. dụ: "Tôi thường cạo râu mỗi sáng."
  • Cạo râu: Hành động cụ thể, chỉ việc sử dụng dao cạo để làm sạch râu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng dao cạo, cần phải chú ý đến an toàn để tránh bị thương.
  • nhiều loại dao cạo như dao cạo một lần, dao cạo nhiều lần, dao cạo điện, mỗi loại cách sử dụng hiệu quả khác nhau.
  1. d. Dao dùng để cạo râu, lưỡi rất sắc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dao cạo"